loathe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Ngoại động từ
sửaloathe ngoại động từ
Chia động từ
sửaloathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to loathe | |||||
Phân từ hiện tại | loathing | |||||
Phân từ quá khứ | loathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | loathe | loathe hoặc loathest¹ | loathes hoặc loatheth¹ | loathe | loathe | loathe |
Quá khứ | loathed | loathed hoặc loathedst¹ | loathed | loathed | loathed | loathed |
Tương lai | will/shall² loathe | will/shall loathe hoặc wilt/shalt¹ loathe | will/shall loathe | will/shall loathe | will/shall loathe | will/shall loathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | loathe | loathe hoặc loathest¹ | loathe | loathe | loathe | loathe |
Quá khứ | loathed | loathed | loathed | loathed | loathed | loathed |
Tương lai | were to loathe hoặc should loathe | were to loathe hoặc should loathe | were to loathe hoặc should loathe | were to loathe hoặc should loathe | were to loathe hoặc should loathe | were to loathe hoặc should loathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | loathe | — | let’s loathe | loathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "loathe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)