Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

liquefy ngoại động từ

  1. Nấu chảy, cho hoá lỏng.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

liquefy nội động từ

  1. Chảy ra, hoá lỏng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa