liquefies
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaliquefies
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của liquefy
Chia động từ
sửaliquefy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to liquefy | |||||
Phân từ hiện tại | liquefying | |||||
Phân từ quá khứ | liquefied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | liquefy | liquefy hoặc liquefiest¹ | liquefies hoặc liquefieth¹ | liquefy | liquefy | liquefy |
Quá khứ | liquefied | liquefied hoặc liquefiedst¹ | liquefied | liquefied | liquefied | liquefied |
Tương lai | will/shall² liquefy | will/shall liquefy hoặc wilt/shalt¹ liquefy | will/shall liquefy | will/shall liquefy | will/shall liquefy | will/shall liquefy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | liquefy | liquefy hoặc liquefiest¹ | liquefy | liquefy | liquefy | liquefy |
Quá khứ | liquefied | liquefied | liquefied | liquefied | liquefied | liquefied |
Tương lai | were to liquefy hoặc should liquefy | were to liquefy hoặc should liquefy | were to liquefy hoặc should liquefy | were to liquefy hoặc should liquefy | were to liquefy hoặc should liquefy | were to liquefy hoặc should liquefy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | liquefy | — | let’s liquefy | liquefy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.