Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛŋk.θən/

Ngoại động từ sửa

lengthen ngoại động từ /ˈlɛŋk.θən/

  1. Làm dài ra.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

lengthen nội động từ /ˈlɛŋk.θən/

  1. Kéo dài ra, dài ra.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa