leat
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaCó thể là từ tiếng Anh trung đại lete (“ngã tư”) < tiếng Anh cổ ġelǣte (“một cuộc đi chơi, kết thúc, cuộc họp”), như trong tiếng Anh cổ wæterġelǣt (“dòng nước, ống dẫn nước”) < tiếng German nguyên thuỷ *lētą, *galētą (“một sự cho phép, một sự cho phép ra”). Cùng gốc với tiếng Đức cao địa cổ gilāz (“lối ra, kết thúc, ngã tư đường”), tiếng Đức Gelaß (“phòng sau, phòng giải lao, phòng riêng”). Liên quan đến tiếng Anh let.
Danh từ
sửaleat (số nhiều leats)
Từ dẫn xuất
sửaTừ đảo chữ
sửa- teal, tael, et. al, atel-, LATE, late, TEAl, Elta, et al., TEAL, et al, Teal, tela, EATL, ETLA, tale
Tham khảo
sửa- "leat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bắc Sami
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ *leatēk (“là”) < tiếng Ural nguyên thuỷ *le- (“trở thành”).
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaleat
- Là.
- (yếu tố sở hữu trong loc.) Có, sở hữu.
- (trợ động từ) Hình thành thì hoàn thành cùng với một phân từ quá khứ.
Ghi chú sử dụng
sửaTrong nghĩa "có", vật được sở hữu trong nom., trong khi yếu tố sở hữu là trong loc.
Biến tố
sửaLẻ, không chuyển bậc, bất quy tắc | |||
---|---|---|---|
nguyên mẫu | leat leahkit | ||
hiện tại ngôi 1 si. | lean | ||
quá khứ ngôi 1 si. | ledjen | ||
nguyên mẫu | leat leahkit |
danh từ chỉ hành động | leapmi |
phân từ hiện tại | leahkki | danh từ chỉ hành động (ine.) | leamen leame leahkime |
phân từ quá khứ | leamaš | danh từ chỉ hành động (ela.) | leames |
phân từ tác thể | — | danh từ chỉ hành động (com.) | — |
abe. | — | ||
hiện tại chỉ định | quá khứ chỉ định | mệnh lệnh | |
ngôi 1 số ít | lean | ledjen | lēhkon |
ngôi 2 số ít | leat | ledjet | leagẹ |
ngôi 3 số ít | lea | lei leai |
lēhkos |
ngôi 1 số đôi | letne | leimme | leadnu leahkku |
ngôi 2 số đôi | leahppi | leidde | leahkki |
ngôi 3 số đôi | leaba | leigga leaigga |
lēhkoska |
ngôi 1 số nhiều | leat | leimmet | lēhkot leatnot |
ngôi 2 số nhiều | lēhpet | leiddet | lēhket |
ngôi 3 số nhiều | leat | ledje | lēhkoset |
yếu tố phủ định | leat | lean | leagẹ |
điều kiện loại 1 | điều kiện loại 2 | khả năng | |
ngôi 1 số ít | livččen | — | leaččan |
ngôi 2 số ít | livččet | — | leaččat |
ngôi 3 số ít | livččii | — | leš leaš leažžá |
ngôi 1 số đôi | livččiime | — | ležže |
ngôi 2 số đôi | livččiide | — | leažžabeahtti |
ngôi 3 số đôi | livččiiga | — | leažžaba |
ngôi 1 số nhiều | livččiimet | — | leažžat |
ngôi 2 số nhiều | livččiidet | — | leažžabehtet |
ngôi 3 số nhiều | livčče | — | ležžet |
yếu tố phủ định | livčče | — | leš leaš leačča |
Cách viết khác
sửaTừ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan