Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
letne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å letne
Hiện tại chỉ ngôi
letner
Quá khứ
letna
,
letnet
Động tính từ quá khứ
letna
,
letnet
Động tính từ hiện tại
—
letne
Nhẹ
dần
,
trở nên
nhẹ
hơn
.
Skydekket
letne
t og sola kom fram.
Det
letner
.
— Trời quang đãng dần.
Tham khảo
sửa
"
letne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)