Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪəl/

Danh từ sửa

tael /ˈteɪəl/

  1. Lạng (đơn vị trọng lượng của Trung quốc).
    a tael of gold — một lạng vàng

Tham khảo sửa