Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

leach

  1. Nước tro (dùng để giặt).
  2. Chậu chắt nước tro.

Ngoại động từ

sửa

leach ngoại động từ

  1. Cho lọc qua.
  2. Lọc lấy nước.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

leach nội động từ

  1. Lọc qua.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa