lathe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈleɪð/
Hoa Kỳ | [ˈleɪð] |
Danh từ
sửalathe /ˈleɪð/
Ngoại động từ
sửalathe ngoại động từ /ˈleɪð/
- Tiện (vật gì).
Chia động từ
sửalathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lathe | |||||
Phân từ hiện tại | lathing | |||||
Phân từ quá khứ | lathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lathe | lathe hoặc lathest¹ | lathes hoặc latheth¹ | lathe | lathe | lathe |
Quá khứ | lathed | lathed hoặc lathedst¹ | lathed | lathed | lathed | lathed |
Tương lai | will/shall² lathe | will/shall lathe hoặc wilt/shalt¹ lathe | will/shall lathe | will/shall lathe | will/shall lathe | will/shall lathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lathe | lathe hoặc lathest¹ | lathe | lathe | lathe | lathe |
Quá khứ | lathed | lathed | lathed | lathed | lathed | lathed |
Tương lai | were to lathe hoặc should lathe | were to lathe hoặc should lathe | were to lathe hoặc should lathe | were to lathe hoặc should lathe | were to lathe hoặc should lathe | were to lathe hoặc should lathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lathe | — | let’s lathe | lathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lathe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)