Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lathing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæ.θiɳ/
Động từ
sửa
lathing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
lathe
.
Danh từ
sửa
lathing
(
số nhiều
lathings
)
Sự
lợp
bằng
lati
, sự
lát
bằng
lati
.
Tham khảo
sửa
"
lathing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Althing
,
alnight
,
halting
,
thingal