lẽ sống
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛʔɛ˧˥ səwŋ˧˥ | lɛ˧˩˨ ʂə̰wŋ˩˧ | lɛ˨˩˦ ʂəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛ̰˩˧ ʂəwŋ˩˩ | lɛ˧˩ ʂəwŋ˩˩ | lɛ̰˨˨ ʂə̰wŋ˩˧ |
Danh từ
sửalẽ sống
- Cách sống, lối sống của một cá nhân, một tập thể xã hội.
- Tiêu chuẩn đánh giá cách sống đúng đắn, chuẩn mực.
- Lí tưởng sống, lẽ sống con người theo đuổi.
Dịch
sửaBản dịch