lý lẽ

(Đổi hướng từ lí lẽ)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
li˧˥ lɛʔɛ˧˥lḭ˩˧˧˩˨li˧˥˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
li˩˩ lɛ̰˩˧li˩˩˧˩lḭ˩˧ lɛ̰˨˨

Danh từ

sửa

lý lẽ, lí lẽ

  1. Điều nêu lên để ủng hộ một đề xuất.
    Dùng lý lẽ để thuyết phục.

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa