Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обоснование gt

  1. (действие) [sự] luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải.
  2. (доводы) luận chứng, luận cứ, lẽ, bằng chứng.

Tham khảo

sửa