argument
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːr.ɡjə.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈɑːr.ɡjə.mənt] |
Danh từ
sửaargument /ˈɑːr.ɡjə.mənt/
- Lý lẽ.
- argument for — lý lẽ ủng hộ (cái gì)
- argument against — lý lẽ chống lại (cái gì)
- strong argument — lý lẽ đanh thép
- weak argument — lý lẽ không vững
- Sự tranh cãi, sự tranh luận.
- a matter of argument — một vấn đề tranh luận
- Tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách).
- (Toán học) Argumen.
- argument of vector — agumen của một vectơ
Tham khảo
sửa- "argument", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ɡy.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
argument /aʁ.ɡy.mɑ̃/ |
arguments /aʁ.ɡy.mɑ̃/ |
argument gđ /aʁ.ɡy.mɑ̃/
- Luận chứng.
- Lý lẽ.
- Démontrer par des arguments la justesse ou la fausseté d’une théorie — dùng lý lẽ chứng minh rằng một lý thuyết đúng hay sai
- Opposer ses arguments à ceux de l’adversaire — đem lý lẽ của mình đấu với đối phương
- Argument irréfutable — lý lẽ không thể bác bỏ
- Argument convaincant — lý lẽ có sức thuyết phục
- Être à court d’arguments — cạn lý lẽ, đuối lý
- Đề cương (một cuốn sách... ).
- Agumen, đối số.
- tirer argument d’un fait — dựa vào một sự việc làm bằng
Tham khảo
sửa- "argument", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)