Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
довод
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
д
о
вод
gđ
Cớ
,
lý
lẽ
,
lý do
,
luận cứ
,
chứng cứ
.
д
о
воды
за и пр
о
тив
— những lý lẽ (lý do) thuận và chống
привод
и
ть
д
о
воды
— đưa ra những luận cứ (lý lẽ, lý do), dẫn chứng
Tham khảo
sửa
"
довод
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)