proof
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpruːf/
Hoa Kỳ | [ˈpruːf] |
Danh từ
sửaproof /ˈpruːf/
- Chứng, chứng cớ, bằng chứng.
- this requires no proof — việc này không cần phải có bằng chứng gì cả
- a clear (striking) proof — chứng cớ rõ ràng
- to give (show) proof of goodwill — chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí
- Sự chứng minh.
- incapable of proof — không thể chứng minh được
- experimental proof — sự chứng minh bằng thực nghiệm
- Sự thử, sự thử thách.
- to put something to the proof — đem thử cái gì
- to put somebody to the proof — thử thách ai
- to be brought to the proof — bị đem ra thử thách
- Sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ.
- Ống thử.
- Bản in thử.
- Tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất.
- (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét xử (của quan toà).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính không xuyên qua được, tính chịu đựng.
- armour of proof — áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng
Thành ngữ
sửaTính từ
sửaproof /ˈpruːf/
- Không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được.
- against any kind of bullets — có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng
Ngoại động từ
sửaproof ngoại động từ /ˈpruːf/
Chia động từ
sửaproof
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to proof | |||||
Phân từ hiện tại | proofing | |||||
Phân từ quá khứ | proofed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proof | proof hoặc proofest¹ | proofs hoặc proofeth¹ | proof | proof | proof |
Quá khứ | proofed | proofed hoặc proofedst¹ | proofed | proofed | proofed | proofed |
Tương lai | will/shall² proof | will/shall proof hoặc wilt/shalt¹ proof | will/shall proof | will/shall proof | will/shall proof | will/shall proof |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proof | proof hoặc proofest¹ | proof | proof | proof | proof |
Quá khứ | proofed | proofed | proofed | proofed | proofed | proofed |
Tương lai | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof | were to proof hoặc should proof |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | proof | — | let’s proof | proof | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "proof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)