Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /le.ʒɛʁ.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
légèreté
/le.ʒɛʁ.te/
légèretés
/le.ʒɛʁ.te/

légèreté gc /le.ʒɛʁ.te/

  1. Tính nhẹ .
    Légèreté d’un gaz — tính nhẹ của một chất khí
  2. Tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn.
    Légèreté d’une danseuse — tính nhẹ nhàng của một vũ nữ
  3. Sự duyên dáng.
    Légèreté de style — lời văn duyên dáng
  4. Sự nhẹ dạ, sự khuynh suất.
  5. Sự hời hợt (về tình yêu).
  6. Sự phóng túng, sự quá trớn (về đạo đức... ).
    légèreté de la main — hoa tay, sự khéo tay

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa