légèreté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ʒɛʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
légèreté /le.ʒɛʁ.te/ |
légèretés /le.ʒɛʁ.te/ |
légèreté gc /le.ʒɛʁ.te/
- Tính nhẹ dư.
- Légèreté d’un gaz — tính nhẹ của một chất khí
- Tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn.
- Légèreté d’une danseuse — tính nhẹ nhàng của một vũ nữ
- Sự duyên dáng.
- Légèreté de style — lời văn duyên dáng
- Sự nhẹ dạ, sự khuynh suất.
- Sự hời hợt (về tình yêu).
- Sự phóng túng, sự quá trớn (về đạo đức... ).
- légèreté de la main — hoa tay, sự khéo tay
Trái nghĩa
sửa- Lourdeur, pesanteur
- Componction, gravité
- Circonspection, prudence, réflexion, sérieux
- Constance, fidélité
Tham khảo
sửa- "légèreté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)