Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃s.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
constance
/kɔ̃s.tɑ̃s/
constances
/kɔ̃s.tɑ̃s/

constance gc /kɔ̃s.tɑ̃s/

  1. (Văn học) Tính kiên nhẫn, tính kiên trì.
    Poursuivre un but avec constance — kiên nhẫn theo đuổi một mục đích
    Amitié d’une rare constance — tình bạn kiên trì (sắt son) hiếm có
  2. Tính không đổi; tính thường kỳ.
    Constance d’un phénomène — tính thường kỳ của một hiện tượng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa