Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpruː.dᵊn(t)s/

Danh từ

sửa

prudence /ˈpruː.dᵊn(t)s/

  1. Sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận.
  2. Sự khôn ngoan; tính khôn ngoan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁy.dɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prudence
/pʁy.dɑ̃s/
prudences
/pʁy.dɑ̃s/

prudence gc /pʁy.dɑ̃s/

  1. Sự thận trọng.
  2. (Thường) Số nhiều; (văn học) hành động thận trọng.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự khôn ngoan.
    avoir la prudence du serpent — khôn ngoan giảo quyệt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa