prudence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpruː.dᵊn(t)s/
Danh từ
sửaprudence /ˈpruː.dᵊn(t)s/
Tham khảo
sửa- "prudence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁy.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prudence /pʁy.dɑ̃s/ |
prudences /pʁy.dɑ̃s/ |
prudence gc /pʁy.dɑ̃s/
- Sự thận trọng.
- (Thường) Số nhiều; (văn học) hành động thận trọng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự khôn ngoan.
- avoir la prudence du serpent — khôn ngoan giảo quyệt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "prudence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)