pesanteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.zɑ̃.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pesanteur /pə.zɑ̃.tœʁ/ |
pesanteurs /pə.zɑ̃.tœʁ/ |
pesanteur gc /pə.zɑ̃.tœʁ/
- Sự nặng, sức nặng.
- La pesanteur d’une charge — sức nặng của một gánh
- (Vật lý học) Trọng lực.
- Sự nặng nề, sự ì ạch.
- Pesanteur d’estomac — sự nặng bụng
- Pesanteur d’esprit — đầu óc nặng nề chậm chạm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pesanteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)