fidélité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fi.de.li.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fidélité /fi.de.li.te/ |
fidélités /fi.de.li.te/ |
fidélité gc /fi.de.li.te/
- Sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thủy.
- Jurer fidélité — thề trung thành
- Fidélité à une promesse — trung thành với lời hứa
- Tính trung thực, sự chính xác.
- Fidélité d’un récit — tính trung thực của một chuyện kể
- (Kỹ thuật) Tính tin; độ tin.
- Fidélité d’un téléviseur — độ tin của máy truyền hình
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "fidélité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)