Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːt.təd/

Động từ

sửa

knotted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của knot

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

knotted /ˈnɑːt.təd/

  1. mấu.
  2. Đầy mấu; xương xẩu.

Tham khảo

sửa