knot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈnɑːt] |
Danh từ
sửaknot (số nhiều knots) /ˈnɑːt/
- Nút, nơ.
- to make a knot — thắt nút, buộc nơ
- (Nghĩa bóng) Vấn đề khó khăn.
- to tie oneself [up] in (into) knots — gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
- Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...).
- Mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...).
- Nhóm, tốp (người); cụm; (cây).
- to gather in knots — họp lại thành nhóm
- U, cái bướu.
- Cái đệm vai (để vác nặng).
- Mối ràng buộc.
- the nuptial knot — mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
- (Hàng hải) Hải lý một giờ.
Đồng nghĩa
sửa- cái đệm vai
Thành ngữ
sửa- to tie the nuptial knot:
Ngoại động từ
sửaknot ngoại động từ /ˈnɑːt/
Chia động từ
sửaknot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knot | |||||
Phân từ hiện tại | knotting | |||||
Phân từ quá khứ | knotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knots hoặc knotteth¹ | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted hoặc knottedst¹ | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | will/shall² knot | will/shall knot hoặc wilt/shalt¹ knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knot | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knot | — | let’s knot | knot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaknot nội động từ /ˈnɑːt/
- Thắt nút lại.
Chia động từ
sửaknot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knot | |||||
Phân từ hiện tại | knotting | |||||
Phân từ quá khứ | knotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knots hoặc knotteth¹ | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted hoặc knottedst¹ | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | will/shall² knot | will/shall knot hoặc wilt/shalt¹ knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot | will/shall knot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knot | knot hoặc knottest¹ | knot | knot | knot | knot |
Quá khứ | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted | knotted |
Tương lai | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot | were to knot hoặc should knot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knot | — | let’s knot | knot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "knot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)