Tiếng Pháp

sửa
 
gon

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gon
/ɡɔn/
gon
/ɡɔn/

gon /ɡɔn/

  1. (Khoa đo lường) Gon.

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔn˧˧ɣɔŋ˧˥ɣɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔn˧˥ɣɔn˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

gon

  1. Thứ cỏ dùng để dệt buồm, vỉ, chiếu.
    Chiếu gon.

Động từ

sửa

gon

  1. Vun cho có ngọn.
    Gon đống thóc.

Tham khảo

sửa