Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chơ Ro
1.1
Động từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Việt
3.1
Cách phát âm
3.2
Chữ Nôm
3.3
Từ tương tự
3.4
Danh từ
3.5
Động từ
3.6
Tham khảo
Tiếng Chơ Ro
sửa
Động từ
sửa
gon
săn
.
Đồng nghĩa:
yĕng
Tham khảo
sửa
Thomas, David. (1970)
Vietnam word list (revised): Chrau Jro
. SIL International.
Tiếng Pháp
sửa
gon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gon
/ɡɔn/
gon
/ɡɔn/
gon
gđ
/ɡɔn/
(
Khoa đo lường
)
Gon
.
Tham khảo
sửa
"
gon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔn
˧˧
ɣɔŋ
˧˥
ɣɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔn
˧˥
ɣɔn
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
棍
:
hỗn
,
gòn
,
côn
,
gon
昆
:
con
,
côn
,
gon
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gôn
gòn
gọn
gợn
Danh từ
gon
Thứ
cỏ
dùng để
dệt
buồm
,
vỉ
,
chiếu
.
Chiếu
gon
.
Động từ
sửa
gon
Vun
cho có
ngọn
.
Gon
đống thóc.
Tham khảo
sửa
"
gon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)