Xem Chas

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chas
/ʃa/
chas
/ʃa/

chas /ʃa/

  1. Lỗ kim.

Tham khảo

sửa