Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xa̰ːʔk˨˩kʰa̰ːk˨˨kʰaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːk˨˨xa̰ːk˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

khạc

  1. Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ.
    Khạc đờm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

khạc

  1. khạc.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên