keeping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈki.piɳ/
Hoa Kỳ | [ˈki.piɳ] |
Danh từ
sửakeeping /ˈki.piɳ/
- Sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản.
- Sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ.
- to be in safe keeping — được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
- (Pháp lý) Sự giữ, sự tuân theo.
- (Tài chính) Sự giữ sổ sách.
- (Thương nghiệp) Sự quản lý (một cửa hiệu).
- Sự tổ chức (lễ kỷ niệm).
- Sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp.
- to be in keeping with something — hoà hợp với cái gì
- to be out of keeping with something — không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
Tính từ
sửakeeping /ˈki.piɳ/
Tham khảo
sửa- "keeping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)