Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
junior
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒuːn.jɜː/
Tính từ
sửa
junior
/ˈdʒuːn.jɜː/
Trẻ tuổi
hơn
;
em
,
con
(ghi sau tên họ người).
John Brown
Junior
— Giôn Brao em; Giôn Brao con
Ít tuổi
hơn
;
ít
thâm niên
hơn
; ở
cấp
dưới
.
a
junior
colleague
— một đồng nghiệp cấp dưới
Danh từ
sửa
junior
/ˈdʒuːn.jɜː/
Người
ít tuổi
hơn
.
he is three years my
junior
; he is my
junior
by three years
— anh ấy ít hơn tôi ba tuổi
Người
ít
thâm niên
hơn
,
người
cấp
dưới
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Học sinh
đại học
lớp
liền
ngay
lớp
cuối
cấp
.
Tham khảo
sửa
"
junior
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒy.njɔʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
junior
/ʒy.njɔʁ/
juniors
/ʒy.njɔʁ/
Giống cái
junior
/ʒy.njɔʁ/
juniors
/ʒy.njɔʁ/
junior
/ʒy.njɔʁ/
Thứ
,
em
.
Durand
junior
— Đuy-răng em
(
Thể dục thể thao
)
Thanh niên
.
Joueur
junior
— đấu thủ thanh niên (từ 16 đến 21 tuổi)
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
junior
/ʒy.njɔʁ/
juniors
/ʒy.njɔʁ/
junior
gđ
/ʒy.njɔʁ/
Vận động viên
thanh niên
.
Tham khảo
sửa
"
junior
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)