jeune
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒœn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
Giống cái | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
jeune /ʒœn/
- Trẻ; non.
- N'être plus jeune — không còn trẻ nữa
- Jeune fille — thiếu nữ
- Jeunes plants — cây non
- Trẻ trung.
- Des traits jeunes — những nét trẻ trung
- Trẻ tuổi, non trẻ, mới.
- Les jeunes mariés — cặp vợ chồng mới cưới
- Ngây thơ.
- Sinh sau, thứ, em.
- (Thân mật) Thiếu, không đủ.
- Repas un peu jeune — bữa cơm hơi thiếu
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
Số nhiều | jeune /ʒœn/ |
jeunes /ʒœn/ |
jeune /ʒœn/
- (Người) Thanh niên.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Con vật con.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "jeune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)