Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực caduc
/ka.dyk/
caducs
/ka.dyk/
Giống cái caduc
/ka.dyk/
caducs
/ka.dyk/

caduc /ka.dyk/

  1. Lỗi thời.
    Un usage caduc — một tục lệ lỗi thời
  2. (Thực vật học, giải phẫu) Rụng, sớm rụng.
    Membrane caduque — màng rụng
    stipules caduques — lá kèm sớm rụng
  3. (Luật học, pháp lý) ) vô hiệu.
    Testament caduc — di chúc vô hiệu
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sắp tàn, tàn tạ; già yếu.
    Âge caduc — tuổi già yếu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa