caduc
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.dyk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caduc /ka.dyk/ |
caducs /ka.dyk/ |
Giống cái | caduc /ka.dyk/ |
caducs /ka.dyk/ |
caduc /ka.dyk/
- Lỗi thời.
- Un usage caduc — một tục lệ lỗi thời
- (Thực vật học, giải phẫu) Rụng, sớm rụng.
- Membrane caduque — màng rụng
- stipules caduques — lá kèm sớm rụng
- (Luật học, pháp lý) ) vô hiệu.
- Testament caduc — di chúc vô hiệu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sắp tàn, tàn tạ; già yếu.
- Âge caduc — tuổi già yếu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "caduc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)