Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vjɛ.jaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vieillard
/vjɛ.jaʁ/
vieillards
/vjɛ.jaʁ/

vieillard /vjɛ.jaʁ/

  1. Cụ già.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa