Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vieillard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vjɛ.jaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vieillard
/vjɛ.jaʁ/
vieillards
/vjɛ.jaʁ/
vieillard
gđ
/vjɛ.jaʁ/
Cụ
già
.
Trái nghĩa
sửa
Jeune
(enfant)
enfant
Tham khảo
sửa
"
vieillard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)