Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jerky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɜː.ki/
Tính từ
sửa
jerky
/ˈdʒɜː.ki/
Giật giật
,
trục trặc
;
xóc
nảy
lên
.
Dằn
mạnh
từng
tiếng
,
cắn
cẩu
nhát gừng
(nói).
Ngớ ngẩn
,
xuẩn
ngốc
.
Danh từ
sửa
jerky
/ˈdʒɜː.ki/
Thịt
bò
khô
.
Tham khảo
sửa
"
jerky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)