Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛ.pɜː.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ sửa

jeopardize ngoại động từ /ˈdʒɛ.pɜː.ˌdɑɪz/

  1. Nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng).
    to jeopardise one's life — liều mạng

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa