jautis
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửajautis gđ (số nhiều jaučiai, giống cái karvė) trọng âm kiểu 1
- Con bò, bò đực.
Biến cách của jautis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | jáutis | [[jauč
iai#Tiếng_Litva|jáuč iai]] |
gen. (kilmininkas) | [[jauč
io#Tiếng_Litva|jáuč io]] |
[[jauč
ių#Tiếng_Litva|jáuč ių]] |
dat. (naudininkas) | [[jauč
iui#Tiếng_Litva|jáuč iui]] |
[[jauč
iams#Tiếng_Litva|jáuč iams]] |
acc. (galininkas) | jáutį | [[jauč
ius#Tiếng_Litva|jáuč ius]] |
ins. (įnagininkas) | [[jauč
iu#Tiếng_Litva|jáuč iu]] |
[[jauč
iais#Tiếng_Litva|jáuč iais]] |
loc. (vietininkas) | jáutyje | [[jauč
iuose#Tiếng_Litva|jáuč iuose]] |
voc. (šauksmininkas) | jáuti | {{{28}}} |