karvė
Xem thêm: karve
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ thông dụng trong nhóm ngôn ngữ Balt-Slav, bắt nguồn từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *kárˀwāˀ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱorh₂-weh₂ < *ḱerh₂- (“đầu, đỉnh; sừng”). So sánh với tiếng Slav nguyên thuỷ *korva. Xem thêm tại mục hart.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửakárvė gc (số nhiều kárvės) trọng âm kiểu 1
- Bò cái.
- (nghĩa bóng) Người/động vật chậm chạp.
Biến cách
sửaBiến cách của karvė
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | kárvė | kárvės |
gen. (kilmininkas) | kárvės | kárvių |
dat. (naudininkas) | kárvei | kárvėms |
acc. (galininkas) | kárvę | kárves |
ins. (įnagininkas) | kárve | kárvėmis |
loc. (vietininkas) | kárvėje | kárvėse |
voc. (šauksmininkas) | kárve | kárvės |