jardinier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒaʁ.di.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jardinier /ʒaʁ.di.nje/ |
jardiniers /ʒaʁ.di.nje/ |
Giống cái | jardinière /ʒaʁ.di.njɛʁ/ |
jardinières /ʒaʁ.di.njɛʁ/ |
jardinier /ʒaʁ.di.nje/
- Xem jardin 1
- Culture jardinière — sự trồng vườn
- Xem jardinage 1, 2
- Exploitation jardinière — (lâm nghiệp) lối khai thác chặt chọn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | jardinière /ʒaʁ.di.njɛʁ/ |
jardinières /ʒaʁ.di.njɛʁ/ |
Số nhiều | jardinière /ʒaʁ.di.njɛʁ/ |
jardinières /ʒaʁ.di.njɛʁ/ |
jardinier /ʒaʁ.di.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jardinier /ʒaʁ.di.nje/ |
jardiniers /ʒaʁ.di.nje/ |
jardinier gc /ʒaʁ.di.nje/
- Thùng trồng hoa.
- Món trộn rau đậu.
- (Động vật học) Bọ kỳ vàng; dế sũi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe đẩy rau (ra chợ bán).
- jardinière d’enfants — cô giữ trẻ
Tham khảo
sửa- "jardinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)