Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ/

Động từ sửa

inviting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "invite" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

inviting /ɪn.ˈvɑɪ.tiɳ/

  1. Mời mọc.
  2. Lôi cuốn, hấp dẫn.

Tham khảo sửa