invigorating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈvɪ.ɡə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ
sửainvigorating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "invigorate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửainvigorate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửainvigorating /ɪn.ˈvɪ.ɡə.ˌreɪ.tiɳ/
- Làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái.
Tham khảo
sửa- "invigorating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)