Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.sɪ.ktiɳ/

Động từ sửa

intoxicating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "intoxicate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

intoxicating /.sɪ.ktiɳ/

  1. Làm say.
  2. Cất (rượu) (đối với ủ men).
  3. Làm say sưa ((nghĩa bóng)).

Tham khảo sửa