Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈlɪŋk/

Danh từ

sửa

interlink /ˌɪn.tɜː.ˈlɪŋk/

  1. Khâu nối, mấu nối, dây nối.

Ngoại động từ

sửa

interlink ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈlɪŋk/

  1. Nối với nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa