Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insuffisance
/ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/
insuffisances
/ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/

insuffisance gc /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃s/

  1. Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt.
    Insuffisance de la production industrielle — sự thiếu hụt của nền sản xuất công nghiệp
  2. Sự kém cỏi, nhược điểm.
    Reconnaître son insuffisance — nhận mình là kém cỏi
    Les insuffisances de l’esprit — những nhược điểm của trí óc
  3. (Y học) Sự suy, sự thiếu năng.
    Insuffisance hépatique — sự suy gan

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa