capacité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pa.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capacité /ka.pa.si.te/ |
capacités /ka.pa.si.te/ |
capacité gc /ka.pa.si.te/
- Dung tích, dung lượng.
- Capacité d’une bouteille — dung tích của chai
- Capacité vitale — (sinh vật học) dung tích sống
- Capacité en balles — (hàng hải) dung lượng chở hàng (của tàu thủy)
- Capacité d’information — dung lượng thông tin
- Capacité propre/capacité spécifique — dung tích riêng
- Capacité massique — dung lượng riêng
- Capacité calorifique/capacité thermique — nhiệt dung
- Khả năng, năng lực.
- Capacité professionnelle — khả năng nghiệp vụ
- Capacité de décharge — khả năng phóng điện
- Capacité d’échange ionique — khả năng trao đổi ion
- Capacité d’absorption — khả năng hấp thu
- (Luật học, pháp lý) Quyền (về mặt pháp lý).
- Capacité de jouissance — quyền được hưởng
- (Điện học) Điện dung, tích lượng (của ắc quy).
- capacité en droit — chứng chỉ luật học (cấp cho những sinh viên không có bằng tú tài mà thi luật đạt kết quả)
Tham khảo
sửa- "capacité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)