excès
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.sɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
excès /ɛk.sɛ/ |
excès /ɛk.sɛ/ |
excès gđ /ɛk.sɛ/
- Số dư, số dôi.
- L’excès d’un nombre sur un autre — số dư của số này so với số khác
- Sự dư, sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá.
- Excès de lumière — sự dư thừa ánh sáng
- Un excès de précaution — sự thận trọng quá mức
- Un excès de langage — lời nói quá đáng
- Excès de table — sự ăn uống quá mức
- (Số nhiều) Bạo hành.
- Les excès d’un dictateur — những sự bạo hành của một tên độc tài
- (Số nhiều) Sự phóng đãng.
- Les excès abrègent la vie — sự phóng đãng làm giảm tuổi thọ
- à l’excès — quá, thái quá
- excès de pouvoir — sự lạm quyền
- tout excès est mauvais — mọi sự thái quá đều không hay
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "excès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)