aptitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæp.tə.ˌtuːd/
Danh từ
sửaaptitude (+ for) /ˈæp.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
sửa- "aptitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aptitude /ap.ti.tyd/ |
aptitudes /ap.ti.tyd/ |
aptitude gc /ap.ti.tyd/
- Khiếu.
- Aptitude pour les mathématiques — khiếu về toán học
- Aptitudes naturelles — thiên tư
- Khả năng.
- Certificat d’aptitude professionnelle — giấy chứng nhận khả năng chuyên môn
- (Luật học, pháp lý) Tư cách.
- Aptitude à recevoir un legs — tư cách nhận một di tặng
- Aptitude à exercer ses droits — tư cách hành sử các quyền của mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aptitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)