supériorité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pe.ʁjɔ.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
supériorité /sy.pe.ʁjɔ.ʁi.te/ |
supériorités /sy.pe.ʁjɔ.ʁi.te/ |
supériorité gc /sy.pe.ʁjɔ.ʁi.te/
- Sự ở trên, sự đứng trên.
- La supériorité de son rang — thứ bậc đứng trên của ông ấy
- Sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế.
- Supériorité intellectuelle — trí tuệ hơn người
- Supériorité du régime socialiste — tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
- Supériorité numérique — ưu thế về số lượng
- Tính cao thượng, sự cao cả.
- La supériorité de son âme — tính cao thượng của tâm hồn ông ta
- Vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả.
- Sourire de supériorité — cái mỉm cười kẻ cả
- complexe de supériorité — phức cảm tự tôn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "supériorité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)