Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈspɛkt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

inspect ngoại động từ /ɪn.ˈspɛkt/

  1. Xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra.
  2. (Quân sự) Duyệt (quân đội).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa