inoculate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
sửainoculate ngoại động từ /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪt/
- Chủng, tiêm chủng.
- to inoculate somebody with the smallpox — chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
- Tiêm nhiễm cho (ai).
- (Nông nghiệp) Ghép (cây).
Chia động từ
sửainoculate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inoculate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)