Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnɜː.ˌveɪt/

Ngoại động từ

sửa

innervate ngoại động từ /ɪ.ˈnɜː.ˌveɪt/

  1. (Như) Innerve.
  2. (Giải phẫu) Phân bố các dây thần kinh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa