inhere
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈhɪr/
Nội động từ
sửainhere nội động từ ((thường) + in) /ɪn.ˈhɪr/
Chia động từ
sửainhere
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inhere | |||||
Phân từ hiện tại | inhering | |||||
Phân từ quá khứ | inhered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inhere | inhere hoặc inherest¹ | inheres hoặc inhereth¹ | inhere | inhere | inhere |
Quá khứ | inhered | inhered hoặc inheredst¹ | inhered | inhered | inhered | inhered |
Tương lai | will/shall² inhere | will/shall inhere hoặc wilt/shalt¹ inhere | will/shall inhere | will/shall inhere | will/shall inhere | will/shall inhere |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inhere | inhere hoặc inherest¹ | inhere | inhere | inhere | inhere |
Quá khứ | inhered | inhered | inhered | inhered | inhered | inhered |
Tương lai | were to inhere hoặc should inhere | were to inhere hoặc should inhere | were to inhere hoặc should inhere | were to inhere hoặc should inhere | were to inhere hoặc should inhere | were to inhere hoặc should inhere |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inhere | — | let’s inhere | inhere | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inhere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)