infiltrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈfɪɫ.ˌtreɪt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈfɪɫ.ˌtreɪt] |
Động từ
sửainfiltrate /ɪn.ˈfɪɫ.ˌtreɪt/
- Rỉ qua.
- Xâm nhập.
- (Y học) Thâm nhiễm.
Chia động từ
sửainfiltrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "infiltrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)